Bạn muốn được tư vấn thêm? Các chuyên gia tài chính từ Fincake sẵn sàng hỗ trợ bạn

Đặt câu hỏi tại Fanpage của Fincake

Cập Nhật Hạn Mức Chuyển Khoản MB Bank Mới Nhất 2024

Cập Nhật Hạn Mức Chuyển Khoản MB Bank Mới Nhất 2024

Cập Nhật Hạn Mức Chuyển Khoản MB Bank Mới Nhất 2024

Hạn mức chuyển khoản của một ngân hàng luôn là một trong những yếu tố được rất nhiều người dùng quan tâm. Đọc bài viết dưới đây của Fincake để nắm được những thông tin về hạn mức chuyển khoản MBBank mới nhất nhé!

1. Đôi nét về ngân hàng MBBank

MBBank là tên viết tắt của Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội hay còn được gọi là Ngân hàng Quân đội. Đây là một ngân hàng trực thuộc Bộ Quốc Phòng Việt Nam với số vốn điều lệ khổng lồ lên đến hàng trăm nghìn tỷ đồng.

MBBank là cái tên được nhiều người đánh giá cao bởi chất lượng dịch vụ tốt, luôn là tiên phong trong việc đón đầu những xu hướng và công nghệ mới.

2.Hạn mức chuyển khoản MB là gì?

Hạn mức chuyển khoản MB là số tiền tối đa mà bạn có thể chuyển từ tài khoản MB của mình sang một tài khoản khác trong một khoảng thời gian cố định, thường được tính theo ngày hoặc tháng.

Mỗi tài khoản MB sẽ có một hạn mức giao dịch khác nhau, tùy vào loại tài khoản và hình thức cũng như các dịch vụ đăng ký đi kèm của tài khoản đó. Khi đã đạt hạn mức chuyển khoản, bạn phải đợi sang chu kỳ tiếp theo để có thể tiếp tục tiến hành các giao dịch chuyển tiền.

3.Tổng hợp hạn mức chuyển tiền của ngân hàng MBBank

3.1 Hạn mức chuyển tiền qua app MB Bank

Khi sử dụng ứng dụng Mobile Banking của ngân hàng quân đội MB Bank hạn mức chuyển tiền của bạn sẽ được chia thành từng gói như sau:

3.1.1 Gói hạn mức thấp

Hình thức chuyển tiền Hạn mức tối thiểu/giao dịch Hạn mức tối đa/giao dịch Hạn mức tối đa/ngày
Chuyển tiền nhanh ngoài MB 2.000đ 50.000.00đ 50.000.00đ
Chuyển tiền thường ngoài MB 2.000đ 50.000.00đ 50.000.00đ
Chuyển tiền cùng chủ tài khoản trong MB 2.000đ Không giới hạn Không giới hạn
Chuyển tiền khác chủ tài khoản trong MB 2.000đ 50.000.00đ 50.000.00đ
Rút tiền qua App 50.000đ 10.000.000đ 10.000.000đ
Thanh toán 10.000đ 50.000.000đ 50.000.00đ

3.1.2 Gói cơ bản

Hình thức chuyển tiền Hạn mức tối thiểu/giao dịch Hạn mức tối đa/giao dịch Hạn mức tối đa/ngày
Chuyển tiền nhanh ngoài MB 2000đ 499.999.999đ 1.000.000.000đ
Chuyển tiền thường ngoài MB 2000đ 1.000.000.000đ 1.000.000.000đ
Chuyển tiền cùng chủ tài khoản trong MB 2000đ Không giới hạn Không giới hạn
Chuyển tiền khác chủ tài khoản trong MB 2000đ 1.000.000.000đ  1.000.000.000đ
Chuyển tiền đến tài khoản MBS 2000đ 1.000.000.000đ  1.000.000.000đ
Rút tiền qua App 50.000đ 10.000.000đ 50.000.000đ
Thanh toán Không giới hạn

3.1.3 Gói tiêu chuẩn

Hình thức chuyển tiền Hạn mức tối thiểu/giao dịch Hạn mức tối đa/giao dịch Hạn mức tối đa/ngày
Chuyển tiền nhanh ngoài MB 2.000đ 499.999.999đ 2.000.000.000đ
Chuyển tiền thường ngoài MB 2.000đ 2.000.000.000đ 2.000.000.000đ
Chuyển tiền cùng chủ tài khoản trong MB 2.000đ Không giới hạn
Chuyển tiền khác chủ tài khoản trong MB 2.000đ 2.000.000.000đ 2.000.000.000đ
Chuyển tiền đến tài khoản MBS 2.000đ 2.000.000.000đ 2.000.000.000đ
Rút tiền qua App 50.000đ 10.000.000đ 50.000.000đ
Thanh toán Không giới hạn

3.1.4 Gói nâng cao

Hình thức chuyển tiền Hạn mức tối thiểu/giao dịch Hạn mức tối đa/giao dịch Hạn mức tối đa/ngày
Chuyển tiền nhanh ngoài MB 2.000đ 499.999.999đ 5.000.000.000đ
Chuyển tiền thường ngoài MB 2.000đ 5.000.000.000đ 5.000.000.000đ
Chuyển tiền cùng chủ tài khoản trong MB 2.000đ Không giới hạn
Chuyển tiền khác chủ tài khoản trong MB 2.000đ 5.000.000.000đ 5.000.000.000đ
Chuyển tiền đến tài khoản MBS 2.000đ 5.000.000.000đ 5.000.000.000đ
Rút tiền qua App 50.000đ 10.000.000đ 50.000.000đ
Thanh toán Không giới hạn

3.2 Hạn mức chuyển khoản MB tại quầy giao dịch

Hiện tại ngân hàng MBBank không có  giới hạn số tiền tối đa cho các giao dịch thực hiện trực tiếp tại quầy do đó bạn có thể bạn có thể thoải mái tiến hành các giao dịch tại quầy mà không phải lo lắng về hạn mức.

3.3 Hạn mức chuyển tiền MB trên BankPlus

Hạn mức chuyển tiền của dịch vụ BankPlus được ngân hàng chia ra làm các gói như sau:

Gói Hạn mức theo giao dịch và theo ngày
                                                                                                      Mức chuyển khoản tối thiểu: 10.000 đồng/ giao dịch
Gói BankPlus Eco 20 triệu đồng/giao dịch và 50 triệu đồng/ngày
Gói BankPlus Pro 100 triệu đồng/giao dịch và 200 triệu đồng/ngày
Gói BankPlus Agent 100 triệu đồng/giao dịch và 500 triệu đồng/ngày
Gói BankPlus Online 5 triệu đồng/giao dịch và 10 triệu đồng/ngày

3.4 Hạn mức chuyển khoản MB tại ATM

Tương tự đối với hình thức chuyển khoản tại ATM, các hạng thẻ khác nhau cũng sẽ có những hạn mức khác nhau:

Hạng thẻ Hạn mức
Thẻ ghi nợ nội địa hạng Bạc 10 triệu đồng/ngày
Thẻ ghi nợ nội địa hạng Vàng 15 triệu đồng/ngày
Thẻ ghi nợ nội địa hạng Kim cương 20 triệu đồng/ngày
Thẻ ghi nợ quốc tế MB Visa Debit Platinum hạng Bạch kim 100 triệu đồng/ngày

3.5 Hạn mức vay thấu chi MB

  • Hạn mức thấu chi có tài sản đảm bảo: tối đa 5 tỷ đồng/kỳ
  • Hạn mức thấu chi không tài sản đảm bảo: tối đa 1 tỷ đồng/kỳ

4.Cách tra cứu hạn mức chuyển tiền MB cho từng tài khoản

Bạn đoc có thể kiểm tra hạn mức chuyển tiền cho tài khoản MB của mình theo những cách sau:

4.1 Kiểm tra hạn mức bằng ứng dụng MB Bank

Bước 1: Mở ứng dụng MB Bank và đăng nhập bằng tài khoản, mật khẩu của mình

Bước 2: Chọn "Tiện ích"

Bước 3: Chọn "Thay đổi hạn mức chuyển tiền"

Bước 4: Chọn gói có chữ "Đang sử dụng"

Bước 5: Hạn mức hiển thị trên ứng dụng lúc này là hạn mức chuyển tiền tài khoản MB của bạn

kiểm tra hạn mức chuyển khoản mb bằng ứng dụng điện thoại


4.2 Kiểm tra hạn mức chuyển tiền bằng MB Internet Banking

Bước 1: Truy cập vào website https://online.mbbank.com.vn/

Bước 2: Đăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu được ngân hàng cung cấp

Bước 3: Bấm vào Menu chọn "Thông tin" sau đó chọn "Sốdư/tàikhoản thẻ"

Bước 4: Xem thông tin về hạn mức tài khoản hoặc thẻ của bạn

4.3 Kiểm tra hạn mức chuyển khoản MB qua tổng đài 1900545426

Nếu bạn không sử dụng dịch vụ Mobile Banking hoặc Internet Banking bạn có thể gọi đến tổng đài 1900 54 54 26 với cước phí 909đ/phút để hỏi về hạn mức chuyển khoản. Nhân viên ngân hàng sẽ yêu cầu bạn cung cấp một vài thông tin để xác minh danh tính như số CCMD/CCCD, số tài khoản, số điện thoại... và sẽ cung cấp thông tin hạn mức cho bạn sau khi xác minh danh tính thành công.

5.Hướng dẫn thay đổi hạn mức chuyển tiền MBBank

Tương tự như cách tra cứu hạn mức bạn cũng có thể dễ dàng nâng hoặc hạ hạn mức chuyển khoản hiện tại bằng những cách sau

  • Thay đổi hạn mức chuyển khoản bằng ứng dụng MB Bank

Bước 1: Đăng nhập vào ứng dụng MB Bank

Bước 2: Chọn "Tiện ích"

Bước 3: Chọn "Thay đổi hạn mức chuyển tiền"

Bước 4: Xem thông tin các gói và lựa chọn gói hạn mức phù hợp với nhu cầu của bạn

cách thay đổi hạn mức chuyển khoản bằng app MB Bank


  • Thay đổi hạn mức chuyển khoản MB bằng BankPlus:

Cách làm này có hơi phức tạp hơn cách trước vì bạn cần phải hủy gói BankPlus hiện tại sau đó đến trực tiếp ngân hàng hoặc gọi điện thoại đến tổng đài hỗ trợ để yêu cầu đăng ký gói mới cùng hạn mức mới.

  • Thay đổi hạn mức chuyển khoản tại quầy giao dịch:

Với cách này bạn chỉ cần mang theo CMND/CCCD đến phòng giao dịch MB gần nhất và yêu cầu thay đổi hạn mức của tài khoản.

kiểm tra và thay đổi hạn mức chuyển khoản mb tại quầy giao dịch


6.Phí chuyển tiền của ngân hàng MBBank

6.1 Phí chuyển tiền qua App MB Bank và Internet Banking

Hiện nay ngân hàng MBBank đã không còn thu phí các giao dịch chuyển tiền được thực hiện trên ứng dụng MB Bank hoặc Internet Banking. Giao dịch chuyển khoản trên các nền tảng này là hoàn toàn miễn phí.

6.2 Phí chuyển tiền tại chi nhánh/phòng giao dịch

Tùy vào hình thức chuyển tiền mà nhân viên ngân hàng sẽ thu phí giao dịch chuyển tiền tại quầy như sau:

Phân loại khách hàng Hình thức giao dịch Mức phí
Cá nhân Dưới 500.000.000đ 10.000 đ/ giao dịch
Trên 500.000.000đ

0.02% số tiền giao dịch

Tối đa 1 triệu đ/giao dịch

Doanh nghiệp Cùng tỉnh, cùng thành phố

0.035% số tiền/giao dịch

Tối thiểu 10.000 đ

Tối đa 1.000.000 đ

Khác tỉnh, khác thành phố

0.06% số tiền/giao dịch

Tối thiểu 20.000 đ

Tối đa 1.000.000 đ

Không có tài khoản MB Nhận tiền bằng CMND cùng hệ thống Miễn phí
Nhận tiền bằng CMND khác hệ thống

0.03% số tiền/giao dịch

Tối thiểu 20.000 đ

Tối đa 1.000.000 đ

6.3 Phí chuyển khoản bằng dịch vụ MB BankPlus

  • Chuyển tiền qua số thẻ: 10.000 đ/ giao dịch.
  • Chuyển tiền qua số tài khoản: 10.000 đ/giao dịch.
  • Chuyển tiền bằng CMND/CCCD: 20.000 đ/giao dịch.

7.Những câu hỏi thường gặp về hạn mức chuyển khoản MBBank

7.1 Thay đổi hạn mức chuyển khoản MB có mất phí không?

Không, bạn sẽ không mất phí khi thay đổi hạn mức chuyển khoản.

7.2 Phải làm gì khi vượt quá hạn mức hằng ngày?

Khi vượt quá hạn mức bạn sẽ không thể tiếp tục thực hiện giao nữa, trong trường hợp này bạn có 2 cách xử lý:

  • Đợi qua ngày để bắt đầu giao dịch
  • Tiến hành nâng hạn mức bằng các cách được nêu trên bài viết

Và đó là bài cập nhật về hạn mức chuyển khoản MB mà Fincake muốn gửi đến bạn đọc. Hi vọng bạn đã tìm được thông tin cần thiết cho bản thân sau khi đọc xong bài viết này!